Có 2 kết quả:

行尸走肉 xíng shī zǒu ròu ㄒㄧㄥˊ ㄕ ㄗㄡˇ ㄖㄡˋ行屍走肉 xíng shī zǒu ròu ㄒㄧㄥˊ ㄕ ㄗㄡˇ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) walking corpse (idiom)
(2) zombie
(3) person who lives only on the material level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) walking corpse (idiom)
(2) zombie
(3) person who lives only on the material level

Bình luận 0